Từ "mối hàng" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản là người trung gian, người kết nối giữa người bán và người mua trong một giao dịch thương mại. Cụ thể, "mối hàng" thường dùng để chỉ những người có quan hệ quen biết trong việc mua bán, giúp cho việc giao dịch trở nên dễ dàng hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Phân biệt các biến thể của từ:
Mối: Có thể hiểu là mối quan hệ, kết nối.
Hàng: Thường chỉ sản phẩm, hàng hóa.
Từ gần giống và liên quan:
Người môi giới: Cũng chỉ người giúp kết nối, nhưng thường dùng trong các giao dịch lớn hơn, không chỉ trong thương mại hàng hóa.
Khách hàng quen thuộc: Là những người thường xuyên mua hàng từ một nơi, có thể có mối quan hệ với người bán.
Kinh doanh: Liên quan đến hoạt động mua bán hàng hóa.
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý: