Characters remaining: 500/500
Translation

mối hàng

Academic
Friendly

Từ "mối hàng" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản người trung gian, người kết nối giữa người bán người mua trong một giao dịch thương mại. Cụ thể, "mối hàng" thường dùng để chỉ những người quan hệ quen biết trong việc mua bán, giúp cho việc giao dịch trở nên dễ dàng hơn.

Định nghĩa:
  • Mối hàng: người môi giới trong việc mua bán hàng hóa, thường những người mối quan hệ thân thiết, quen biết với cả người bán lẫn người mua.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi một mối hàng tốt, anh muốn thử không?" (Ở đây, "mối hàng" chỉ người trung gian người nói biết có thể giúp họ mua hàng với giá tốt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nếu bạn mối hàng quen biết, giá cả sẽ hợp lý hơn rất nhiều." (Câu này nhấn mạnh vào lợi ích của việc mối quan hệ trong kinh doanh.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Mất mối hàng không chỉ ảnh hưởng đến doanh thu còn làm mất đi niềm tin của khách hàng." (Ở đây, "mất mối hàng" có nghĩamất đi mối quan hệ kinh doanh hoặc mất đi sự kết nối với người mua hoặc người bán.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Mối: Có thể hiểu mối quan hệ, kết nối.
  • Hàng: Thường chỉ sản phẩm, hàng hóa.
Từ gần giống liên quan:
  • Người môi giới: Cũng chỉ người giúp kết nối, nhưng thường dùng trong các giao dịch lớn hơn, không chỉ trong thương mại hàng hóa.
  • Khách hàng quen thuộc: những người thường xuyên mua hàng từ một nơi, có thể mối quan hệ với người bán.
  • Kinh doanh: Liên quan đến hoạt động mua bán hàng hóa.
Từ đồng nghĩa:
  • Người trung gian: Cũng chỉ người giúp kết nối giữa người bán người mua.
  • Mối quen: Cách nói ngắn gọn hơn về một mối quan hệ trong mua bán.
Lưu ý:
  • "Mối hàng" thường được sử dụng trong các tình huống giao dịch, kinh doanh, có thể không được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh hàng ngày.
  1. Khách mua bán quen thuộc: Mách mối hàng; Mất mối hàng.

Comments and discussion on the word "mối hàng"